Giới thiệu sản phẩm

Thiết bị làm lạnh theo kiểu làm lạnh nước

W-CÁC DÒNG SẢN PHẨM

Đặc điểm sản phẩm

  • Có thể kiểm tra xem máy móc có điều gì bất thường không qua màn hình LCD
  • Khả năng làm lạnh ổn định hơn A series
  • Có thể tự động vận hành quay về trạng thái cũ sau khi bị ngắt điện
  • Có thể điều chỉnh nhiệt độ ở phạm vi rộng -15℃~+80℃ bằng cách thiết lập điều khiển nhiệt độ(tùy chọn)
  • Có thể lựa chọn nước nóng/ nước lạnh (tùy chọn)
  • Có thể lựa chọn nước nóng/ nước lạnh (tùy chọn)
  • Có thể điều khiển chính xác dưới ±1℃ (tùy chọn)
  • Dễ di chuyển do có gắn bánh xe
  • During winter, extra use as 40% Ethylene-glycol
  • Chống tạp âm tốt và giúp vận hành máy móc an toàn
  • Đây là mặt hàng cần tháp làm mát (sản phẩm riêng) khi sử dụng

SƠ ĐỒ DÒNG

Ref. Gas Line Water Line
  • ACompressor
  • BOil Separator
  • CAircooled condenser
  • DReceiver tank
  • EFilter drier
  • FSight glass
  • GSolenoid Valve
  • HExpansion valve
  • IAccumulator
  • JWater tank & Senser
  • KEvaporator
  • LCity Water Supply
  • MWater Return
  • NWater Supply
  • OWater Gauge
  • PBy-pass valve
  • QCirculation pump
  • RDrain Valve
  • SDigital Pressure
  • TCooling Water Return
  • UCooling Water Supply
  • VCooling pump
  • WCooling tower

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Item DH-2W DH-3W DH-5W DH-7.5W DH-10W DH-15W DH-20W DH-30W DH-40W DH-50W
Công suất danh nghĩa(HP) 2 3 5 7.5 10 15 20 30 40 50
Đường kính ống dẫn
(lỗ hút, tháo)
25A(1“) 40A(1-1/2“) 50A(2“)
Cooling Water Port Size 25A(2”) 32A
(1-1/4")
40A(1-1/2") 50A(2") 65A(2-1/2")
Môi trường làm lạnh Nước, Hóa chất chống đông, Nước siêu tinh khiết, Nước chưng cất
Môi chất làm lạnh R-22
Cân nặng (kg) 110 150 250 290 430 530 680 830 930 1,100
Công suất máy nén (kW) 1.5 2.25 3.75 5.5 7.5 11.2 15 22.5 30 38
Công suất làm lạnh
(at 20℃,Kcal/h)
5,600 8,400 14,000 21,000 28,000 42,000 56,000 84,000 112,000 140,000
Công suất máy bơm(kW) 0.75 1.85 3
Cột áp bơm tối đa (M) 53 53 37
Lưu lượng tối đa của máy bơm (L/min) 86 216 450
Phương thức hiển thị thiết lập Màn hình LCD theo kiểu kiểm soát nhiệt độ tự động kỹ thuật số
Thiết bị an toàn Cảnhbáomứcnướcthấp,Cảnhbáoápsuấtthấp/ápsuấtcao,Cảmbiếnròrỉkhíga,Ngănchặnquátảidòngđiện, Ngăn chặn pha ngượcvàmạchđiệncảmbiếndòngđiện,GắnT.Cngănquálạnh/quánhiệt(tùychọn), Cảnh báo nhiệt độ thấp/ nhiệt độ cao, Cảm biến dòng nước,Chứcnăngngănchặn
Dung tích bình chứa (L) 55 55 110 140 170 250 300 450 550 650
Kích thước (LxWxH) 780 x
605 x
1,080"
780 x
605 x
1,080"
850 x
665 x
1,280"
1,310 x
760 x
1,350"
1,310 x
760 x
1,350"
1,500 x
800 x
1,450"
1,745 x
900 x
1,550"
1,980 x
950 x
1,773"
1,980 x
950 x
1,773"
2,230 x
950 x
1,773"
Tổng điện năng tiêu thụ (kw/h) 2.3 3 4.6 6.5 9.5 14 17 25 34 47
Thông số kỹ thuật của nguồn điện (V) AC 1Φ220V 50/60Hz
AC 3Φ220/380/440V
50/60Hz
AC 3Φ 220/380/440V 50/60Hz

※Thông số kỹ thuật và vẻ bên ngoài của tất cả các sản phẩm đều có thể được thay đổi mà không báo trước nhằm cải tiến chất lượng sản phẩm.
(Các tùy chọn: Điều chỉnh nhiệt độ ±0,1℃ , máy làm lạnh nhiệt độ siêu thấp -80℃ , sản xuất theo yêu cầu đặt hàng)

MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG

  • Máy móc chế tạo
  • cắt dây
  • máy tạo hình ép phun/ đúc
  • máy tạo hình chân không/ cao sus
  • Xe trộn bê tông
  • thiết bị bánh lăn/ máy xay
  • máy laser
  • thiết bị mạ/ máy mài
  • thiết bị in
  • máy chế biến thực phẩm
  • bình lên men
  • thiết bị thí nghiệm phản ứng hóa học
  • thiết bị thí nghiệm phản ứng hóa học
  • thiết bị y tế
  • thiết bị sóng cao tần và sóng siêu âm